LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:31:39 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1805

Lịch âm 1805

Lịch Âm 1805 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1805

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Sửu 1805. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1805.
Với 12 tháng lịch của năm 1805 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1805

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
30
Ất Mão
1
1/12
Bính Thìn
2
2
Đinh Tỵ
3
3
Mậu Ngọ
4
4
Kỷ Mùi
5
5
Canh Thân
6
6
Tân Dậu
7
7
Nhâm Tuất
8
8
Quý Hợi
9
9
Giáp Tý
10
10
Ất Sửu
11
11
Bính Dần
12
12
Đinh Mão
13
13
Mậu Thìn
14
14
Kỷ Tỵ
15
15
Canh Ngọ
16
16
Tân Mùi
17
17
Nhâm Thân
18
18
Quý Dậu
19
19
Giáp Tuất
20
20
Ất Hợi
21
21
Bính Tý
22
22
Đinh Sửu
23
23
Mậu Dần
24
24
Kỷ Mão
25
25
Canh Thìn
26
26
Tân Tỵ
27
27
Nhâm Ngọ
28
28
Quý Mùi
29
29
Giáp Thân
30
30
Ất Dậu
31
1/1
Bính Tuất
1
2/1
Đinh Hợi
2
3
Mậu Tý
3
4
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1805

Lịch âm tháng 2 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
28
Quý Mùi
29
29
Giáp Thân
30
30
Ất Dậu
31
1/1
Bính Tuất
1
2/1
Đinh Hợi
2
3
Mậu Tý
3
4
Kỷ Sửu
4
5
Canh Dần
5
6
Tân Mão
6
7
Nhâm Thìn
7
8
Quý Tỵ
8
9
Giáp Ngọ
9
10
Ất Mùi
10
11
Bính Thân
11
12
Đinh Dậu
12
13
Mậu Tuất
13
14
Kỷ Hợi
14
15
Canh Tý
15
16
Tân Sửu
16
17
Nhâm Dần
17
18
Quý Mão
18
19
Giáp Thìn
19
20
Ất Tỵ
20
21
Bính Ngọ
21
22
Đinh Mùi
22
23
Mậu Thân
23
24
Kỷ Dậu
24
25
Canh Tuất
25
26
Tân Hợi
26
27
Nhâm Tý
27
28
Quý Sửu
28
29
Giáp Dần
1
1/2
Ất Mão
2
2
Bính Thìn
3
3
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1805

Lịch âm tháng 3 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
26
Tân Hợi
26
27
Nhâm Tý
27
28
Quý Sửu
28
29
Giáp Dần
1
1/2
Ất Mão
2
2
Bính Thìn
3
3
Đinh Tỵ
4
4
Mậu Ngọ
5
5
Kỷ Mùi
6
6
Canh Thân
7
7
Tân Dậu
8
8
Nhâm Tuất
9
9
Quý Hợi
10
10
Giáp Tý
11
11
Ất Sửu
12
12
Bính Dần
13
13
Đinh Mão
14
14
Mậu Thìn
15
15
Kỷ Tỵ
16
16
Canh Ngọ
17
17
Tân Mùi
18
18
Nhâm Thân
19
19
Quý Dậu
20
20
Giáp Tuất
21
21
Ất Hợi
22
22
Bính Tý
23
23
Đinh Sửu
24
24
Mậu Dần
25
25
Kỷ Mão
26
26
Canh Thìn
27
27
Tân Tỵ
28
28
Nhâm Ngọ
29
29
Quý Mùi
30
30
Giáp Thân
31
1/3
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1805

Lịch âm tháng 4 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/3
Bính Tuất
2
3
Đinh Hợi
3
4
Mậu Tý
4
5
Kỷ Sửu
5
6
Canh Dần
6
7
Tân Mão
7
8
Nhâm Thìn
8
9
Quý Tỵ
9
10
Giáp Ngọ
10
11
Ất Mùi
11
12
Bính Thân
12
13
Đinh Dậu
13
14
Mậu Tuất
14
15
Kỷ Hợi
15
16
Canh Tý
16
17
Tân Sửu
17
18
Nhâm Dần
18
19
Quý Mão
19
20
Giáp Thìn
20
21
Ất Tỵ
21
22
Bính Ngọ
22
23
Đinh Mùi
23
24
Mậu Thân
24
25
Kỷ Dậu
25
26
Canh Tuất
26
27
Tân Hợi
27
28
Nhâm Tý
28
29
Quý Sửu
29
1/4
Giáp Dần
30
2
Ất Mão
1
3/4
Bính Thìn
2
4
Đinh Tỵ
3
5
Mậu Ngọ
4
6
Kỷ Mùi
5
7
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1805

Lịch âm tháng 5 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
1/4
Giáp Dần
30
2
Ất Mão
1
3/4
Bính Thìn
2
4
Đinh Tỵ
3
5
Mậu Ngọ
4
6
Kỷ Mùi
5
7
Canh Thân
6
8
Tân Dậu
7
9
Nhâm Tuất
8
10
Quý Hợi
9
11
Giáp Tý
10
12
Ất Sửu
11
13
Bính Dần
12
14
Đinh Mão
13
15
Mậu Thìn
14
16
Kỷ Tỵ
15
17
Canh Ngọ
16
18
Tân Mùi
17
19
Nhâm Thân
18
20
Quý Dậu
19
21
Giáp Tuất
20
22
Ất Hợi
21
23
Bính Tý
22
24
Đinh Sửu
23
25
Mậu Dần
24
26
Kỷ Mão
25
27
Canh Thìn
26
28
Tân Tỵ
27
29
Nhâm Ngọ
28
1/5
Quý Mùi
29
2
Giáp Thân
30
3
Ất Dậu
31
4
Bính Tuất
1
5/5
Đinh Hợi
2
6
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1805

Lịch âm tháng 6 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
29
Nhâm Ngọ
28
1/5
Quý Mùi
29
2
Giáp Thân
30
3
Ất Dậu
31
4
Bính Tuất
1
5/5
Đinh Hợi
2
6
Mậu Tý
3
7
Kỷ Sửu
4
8
Canh Dần
5
9
Tân Mão
6
10
Nhâm Thìn
7
11
Quý Tỵ
8
12
Giáp Ngọ
9
13
Ất Mùi
10
14
Bính Thân
11
15
Đinh Dậu
12
16
Mậu Tuất
13
17
Kỷ Hợi
14
18
Canh Tý
15
19
Tân Sửu
16
20
Nhâm Dần
17
21
Quý Mão
18
22
Giáp Thìn
19
23
Ất Tỵ
20
24
Bính Ngọ
21
25
Đinh Mùi
22
26
Mậu Thân
23
27
Kỷ Dậu
24
28
Canh Tuất
25
29
Tân Hợi
26
30
Nhâm Tý
27
1/6
Quý Sửu
28
2
Giáp Dần
29
3
Ất Mão
30
4
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1805

Lịch âm tháng 7 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
5/6
Đinh Tỵ
2
6
Mậu Ngọ
3
7
Kỷ Mùi
4
8
Canh Thân
5
9
Tân Dậu
6
10
Nhâm Tuất
7
11
Quý Hợi
8
12
Giáp Tý
9
13
Ất Sửu
10
14
Bính Dần
11
15
Đinh Mão
12
16
Mậu Thìn
13
17
Kỷ Tỵ
14
18
Canh Ngọ
15
19
Tân Mùi
16
20
Nhâm Thân
17
21
Quý Dậu
18
22
Giáp Tuất
19
23
Ất Hợi
20
24
Bính Tý
21
25
Đinh Sửu
22
26
Mậu Dần
23
27
Kỷ Mão
24
28
Canh Thìn
25
29
Tân Tỵ
26
1/7
Nhâm Ngọ
27
2
Quý Mùi
28
3
Giáp Thân
29
4
Ất Dậu
30
5
Bính Tuất
31
6
Đinh Hợi
1
7/7
Mậu Tý
2
8
Kỷ Sửu
3
9
Canh Dần
4
10
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1805

Lịch âm tháng 8 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Ất Dậu
30
5
Bính Tuất
31
6
Đinh Hợi
1
7/7
Mậu Tý
2
8
Kỷ Sửu
3
9
Canh Dần
4
10
Tân Mão
5
11
Nhâm Thìn
6
12
Quý Tỵ
7
13
Giáp Ngọ
8
14
Ất Mùi
9
15
Bính Thân
10
16
Đinh Dậu
11
17
Mậu Tuất
12
18
Kỷ Hợi
13
19
Canh Tý
14
20
Tân Sửu
15
21
Nhâm Dần
16
22
Quý Mão
17
23
Giáp Thìn
18
24
Ất Tỵ
19
25
Bính Ngọ
20
26
Đinh Mùi
21
27
Mậu Thân
22
28
Kỷ Dậu
23
29
Canh Tuất
24
1/7
Tân Hợi
25
2
Nhâm Tý
26
3
Quý Sửu
27
4
Giáp Dần
28
5
Ất Mão
29
6
Bính Thìn
30
7
Đinh Tỵ
31
8
Mậu Ngọ
1
9/7
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1805

Lịch âm tháng 9 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Quý Sửu
27
4
Giáp Dần
28
5
Ất Mão
29
6
Bính Thìn
30
7
Đinh Tỵ
31
8
Mậu Ngọ
1
9/7
Kỷ Mùi
2
10
Canh Thân
3
11
Tân Dậu
4
12
Nhâm Tuất
5
13
Quý Hợi
6
14
Giáp Tý
7
15
Ất Sửu
8
16
Bính Dần
9
17
Đinh Mão
10
18
Mậu Thìn
11
19
Kỷ Tỵ
12
20
Canh Ngọ
13
21
Tân Mùi
14
22
Nhâm Thân
15
23
Quý Dậu
16
24
Giáp Tuất
17
25
Ất Hợi
18
26
Bính Tý
19
27
Đinh Sửu
20
28
Mậu Dần
21
29
Kỷ Mão
22
30
Canh Thìn
23
1/8
Tân Tỵ
24
2
Nhâm Ngọ
25
3
Quý Mùi
26
4
Giáp Thân
27
5
Ất Dậu
28
6
Bính Tuất
29
7
Đinh Hợi
30
8
Mậu Tý
1
9/8
Kỷ Sửu
2
10
Canh Dần
3
11
Tân Mão
4
12
Nhâm Thìn
5
13
Quý Tỵ
6
14
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1805

Lịch âm tháng 10 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
8
Mậu Tý
1
9/8
Kỷ Sửu
2
10
Canh Dần
3
11
Tân Mão
4
12
Nhâm Thìn
5
13
Quý Tỵ
6
14
Giáp Ngọ
7
15
Ất Mùi
8
16
Bính Thân
9
17
Đinh Dậu
10
18
Mậu Tuất
11
19
Kỷ Hợi
12
20
Canh Tý
13
21
Tân Sửu
14
22
Nhâm Dần
15
23
Quý Mão
16
24
Giáp Thìn
17
25
Ất Tỵ
18
26
Bính Ngọ
19
27
Đinh Mùi
20
28
Mậu Thân
21
29
Kỷ Dậu
22
1/9
Canh Tuất
23
2
Tân Hợi
24
3
Nhâm Tý
25
4
Quý Sửu
26
5
Giáp Dần
27
6
Ất Mão
28
7
Bính Thìn
29
8
Đinh Tỵ
30
9
Mậu Ngọ
31
10
Kỷ Mùi
1
11/9
Canh Thân
2
12
Tân Dậu
3
13
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1805

Lịch âm tháng 11 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Bính Thìn
29
8
Đinh Tỵ
30
9
Mậu Ngọ
31
10
Kỷ Mùi
1
11/9
Canh Thân
2
12
Tân Dậu
3
13
Nhâm Tuất
4
14
Quý Hợi
5
15
Giáp Tý
6
16
Ất Sửu
7
17
Bính Dần
8
18
Đinh Mão
9
19
Mậu Thìn
10
20
Kỷ Tỵ
11
21
Canh Ngọ
12
22
Tân Mùi
13
23
Nhâm Thân
14
24
Quý Dậu
15
25
Giáp Tuất
16
26
Ất Hợi
17
27
Bính Tý
18
28
Đinh Sửu
19
29
Mậu Dần
20
30
Kỷ Mão
21
1/10
Canh Thìn
22
2
Tân Tỵ
23
3
Nhâm Ngọ
24
4
Quý Mùi
25
5
Giáp Thân
26
6
Ất Dậu
27
7
Bính Tuất
28
8
Đinh Hợi
29
9
Mậu Tý
30
10
Kỷ Sửu
1
11/10
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1805

Lịch âm tháng 12 năm 1805

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
5
Giáp Thân
26
6
Ất Dậu
27
7
Bính Tuất
28
8
Đinh Hợi
29
9
Mậu Tý
30
10
Kỷ Sửu
1
11/10
Canh Dần
2
12
Tân Mão
3
13
Nhâm Thìn
4
14
Quý Tỵ
5
15
Giáp Ngọ
6
16
Ất Mùi
7
17
Bính Thân
8
18
Đinh Dậu
9
19
Mậu Tuất
10
20
Kỷ Hợi
11
21
Canh Tý
12
22
Tân Sửu
13
23
Nhâm Dần
14
24
Quý Mão
15
25
Giáp Thìn
16
26
Ất Tỵ
17
27
Bính Ngọ
18
28
Đinh Mùi
19
29
Mậu Thân
20
30
Kỷ Dậu
21
1/11
Canh Tuất
22
2
Tân Hợi
23
3
Nhâm Tý
24
4
Quý Sửu
25
5
Giáp Dần
26
6
Ất Mão
27
7
Bính Thìn
28
8
Đinh Tỵ
29
9
Mậu Ngọ
30
10
Kỷ Mùi
31
11
Canh Thân
1
12/11
Tân Dậu
2
13
Nhâm Tuất
3
14
Quý Hợi
4
15
Giáp Tý
5
16
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1805
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1805 âm lịch 1805 tết 1805 lịch tết 1805 tết nguyên đán 1805 lịch âm dương 1805

Ngày lễ, Sự kiện năm 1805

Ngày lễ dương lịch năm 1805

Dương lịch Tên ngày
1/1/1805
Tết Dương lịch
9/1/1805
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1805
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1805
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1805
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1805
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1805
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1805
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1805
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1805
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1805
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1805
Tết Thanh minh
22/4/1805
Ngày Trái đất
30/4/1805
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1805
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1805
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1805
Ngày của mẹ
19/5/1805
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1805
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1805
Ngày của cha
21/6/1805
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1805
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1805
Ngày dân số thế giới
27/7/1805
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1805
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1805
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1805
Ngày Quốc Khánh
10/9/1805
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1805
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1805
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1805
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1805
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1805
Ngày Hallowen
9/11/1805
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1805
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1805
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1805
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1805
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1805
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1805
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1805

Âm lịch Tên ngày
1/1/1805
Tết Nguyên Đán
13/1/1805
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1805
Tết Nguyên tiêu
2/2/1805
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1805
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1805
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1805
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1805
Tết Hàn thực
14/4/1805
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1805
Lễ Phật Đản
5/5/1805
Tết Đoan Ngọ
3/6/1805
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1805
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1805
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1805
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1805
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1805
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1805
Vu Lan
1/8/1805
Tết Katê
15/8/1805
Tết Trung Thu
9/9/1805
Tết Trùng Cửu
10/10/1805
Tết Trùng Thập
15/11/1805
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1805
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1805
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1805

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Sửu 1805

Năm Ất Sửu 1805 là năm Con Trâu

Thời gian bắt đầu của năm Ất Sửu 1805 bắt đầu từ ngày 31/1/1805 tới hết ngày 17/02/1806 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1805 đến hết ngày 29/12/1805. Tổng cộng 382 ngày.

Sửu (Trâu) tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm Sửu thường có tiến triển vững vàng và một sức mạnh bền bỉ. Những người tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Con Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì nó gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Chính vì vậy, những người mang tuổi Sửu thường khá điềm tĩnh và rất kiên định nhưng lại rất bướng bỉnh.
Người “cầm tinh” con Trâu có những ”phẩm chất” như: điềm đạm, kiên nhẫn, có ý chí cao và đáng tin cậy. Họ là những người đạt được thành công nhờ vào sự cần cù và chăm chỉ. Là người sống thiên về lý trí hơn tình cảm, họ là người thường tự hào về bản thân mình và ít khi chịu thỏa hiệp. Người sinh tuổi này nên tập tính hài hước để cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.